Có 1 kết quả:
看客 kàn kè ㄎㄢˋ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) audience
(2) spectators
(3) onlookers
(2) spectators
(3) onlookers
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0